| STT |
LOẠI RĂNG |
GIÁ THÀNH | BẢO HÀNH |
| 1 |
![]() |
1.000.000/ RĂNG | 3 Năm |
| 2 |
![]() |
2.200.000/ RĂNG | 5 Năm |
| 3 |
Răng Sứ Zirconia |
4.300.000/ RĂNG | 10 Năm |
| 4 |
![]() |
4.900.000/ RĂNG | 10 Năm |
| 5 |
![]() |
5.500.000 / RĂNG | 10 Năm |
| 6 |
![]() |
6.500.000 / RĂNG | 12 Năm |
| 7 |
![]() |
7.500.000/ RĂNG | 12 Năm |
| 8 |
![]() |
8.000.000 / RĂNG | 12 Năm |
| 9 |
![]() Răng Sứ lava plus |
8.000.000/ RĂNG | 15 Năm |
| 10 |
Răng Sứ Ceramill |
8.500.000/ RĂNG | 15 Năm |
BẢNG GIÁ THAM KHẢO CÁC VỤ TẠI NHA KHOA SÀI GÒN QUỐC TẾ
| DỊCH VỤ | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ |
| 1. TẨY TRẮNG RĂNG | 1.1 Tại phòng mạch | 1.800.000/ 2 lần tẩy |
| 1.2 Tại nhà (2 máng tẩy + 1 típ thuốc) | 600.000 VNĐ | |
| 1.3 Dập máng tẩy không thuốc | 300.000/ máng tẩy | |
| 1.4 Thuốc tẩy | 300.000/ống | |
| 2. KHÁM – TƯ VẤN | 2.1 Khám và tư vấn | Miễn phí |
| 2.2 Khám và kê đơn hoặc chụp phim | ||
| 3. NHA CHU – VÔI RĂNG | 3.1 Lấy cao răng – Đánh bóng- Bôi thuốc viêm nướu | |
| a.Độ 1 | 100.000 VNĐ | |
| b.Độ 2 | 150.000 VNĐ | |
| 3.2 Nạo túi nha chu | 100.000/ răng | |
| 4. TRÁM RĂNG SÂU | 4.1 Trám răng sữa (bảo hành 1 tháng) | |
| a. Fuji xoang nhỏ | 50.000 VNĐ | |
| b. Fuji xoang lớn | 80.000 VNĐ | |
| 4.2 Trám răng vĩnh viễn (BH 1 tháng) | ||
| a. Fuji xoang nhỏ, Amagam | 100.000 VNĐ | |
| b. Fuji xoang lớn | 120.000 VNĐ | |
| c. Composite răng hàm xoang vừa | 100.000 VNĐ | |
| d. Composite răng hàm xoang lớn | 120.000 VNĐ | |
| 5. TRÁM RĂNG THẨM MỸ | Trám răng thẩm mỹ | |
| a. Composite cổ răng (Denfil) | 150.000 VNĐ | |
| b. Composite răng cửa vỡ góc (3M hoặc Tetric) | 200.000 VNĐ | |
| c. Đắp mặt răng | 300.000 VNĐ | |
| d. Composite khe hở giữa 2 răng (3M Z350) | 300.000 VNĐ | |
| 6. GẮN ĐÁ NHA KHOA | Gắn Đá, kim cương | |
| a. Gắn Đá nha khoa (BH 1 Tháng) | 1.200.000 VNĐ | |
| b. Gắn Đá của khách (Không BH) | 300.000 VNĐ | |
| 7. ĐIỀU TRỊ TỦY | Điều trị tủy | |
| a. Răng sữa | 400.000/ RĂNG | |
| b. Răng cửa vĩnh viễn | 300.000/ RĂNG | |
| c. Răng hàm nhỏ vĩnh viễn (R4,5) | 400.000/ RĂNG | |
| d. Răng hàm lớn vĩnh viễn (R6,7) | 500.000/ RĂNG | |
| 8. NỘI NHA LẠI | Điều trị tủy lại (Nội nha lại) | |
| a. Răng cửa | 500.000/ RĂNG | |
| b. Răng hàm nhỏ | 700.000/ RĂNG | |
| c. Răng hàm lớn | 900.000/ RĂNG | |
| 9. TIỂU PHẨU | Nhổ răng | |
| Tùy theo Răng nhổ dễ khó | 100.000 – 3.000.000 VNĐ | |
| 10.THẨM MỸ KỸ THUẬT CAO | Chỉnh hình Răng | |
| a.Trainer trẻ dưới 10 tuổi | ||
| Răng lộn xộn, lệch lạc | 2.000.000 VNĐ | |
| b.Niềng răng | ||
| Răng lệch lạc, cắn chéo, nhổ răng, hô nhẹ | 25.000.000 – 35.000.000 VNĐ | |
| Răng lệch lạc cắn ngược, móm | ||
| 11. IMPLANT NHA KHOA | 11.1 .Cắm Implant (chưa bao gồm phục hình sứ) | |
| a.Implant Hàn quốc | 600 USD/ cây | |
| b.Implant Đức, Mỹ | 800 – 1500 USD/ cây | |
| 11.2 Phục hình sứ trên Implant | ||
| Sứ Zirconia | 400 USD/ Răng | |
| Sứ Titan | 200 USD/Răng | |
| 12. PHỤC HÌNH THÁO LẮP | 12.1 Phục hình tháo lắp | |
| a. Tháo lắp nhựa cứng (Miễn phí) | ||
| Răng Việt Nam | 200.000/răng | |
| Răng Nhật | 300.000/răng | |
| Răng Mỹ | 500.000/răng | |
| Răng sứ tháo lắp thường | 600.000/răng | |
| Răng sứ tháo lắp Vita KL Niken < 3 Răng | 1.000.000/răng | |
| Răng sứ tháo lắp Vita KL Niken > 3 Răng | 950.000/ răng | |
| Lưới | 300.000/cái | |
| b. Tháo lắp nhựa dẻo Biosoft | ||
| Nền hàm 1 bên (răng tính riêng theo mục A) | 600.000 VNĐ | |
| Nền hàm 2 bên (răng tính riêng theo mục A) | 1.400.000 VNĐ | |
| c. Hàm khung | ||
| Hàm khung kim loại (răng tính riêng theo mục A) | 1.500.000 VNĐ | |
| Hàm khung titan (răng tính riêng theo mục A) | 2.500.000 VNĐ | |
| d. Hàm khung liên kết | ||
| Khung bộ liên kết | 3.000.000/khung | |
Giá có thể chênh lệch vào thời điểm giảm giá hiện tại, luôn có chương trình khuyến mãi ưu đãi để tri ân khách.

English

.jpg)

.jpg)



.png)
Răng Sứ Ceramill